Mã sản phẩm: Cột thép tròn côn TC 78 Cần đôi
|
|
Mô tả 1. Cột đèn chiếu sáng trong catalog này được tính toán thiết kế chịu được tốc độ gió đến 45m/s (tương đương vùng áp lực gió 125daN/m2). Hệ số hình dạng địa hình và các hệ số thống kê khác bằng 1. Đối với vùng gió và địa hình khác, cột sẽ được thiết kế riêng tùy theo yêu cầu đặt hàng.
2. Thiết kế và chế tạo phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn BS 5649, TR7. Cột được tính toán thiết kế với sự trợ giúp bởi phần mềm tính cột chuyên dụng của Mỹ |
Thông số kỹ thuật
Tên gọi
|
H
|
T
|
D1
|
D2
|
P x Q
|
F
|
N
|
M
|
J
|
Hm x C
|
Reference
|
m
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
daN
|
mm
|
mm
|
mm
|
m
|
TC 6-78
|
6
|
3
|
78
|
144
|
85 x 350
|
90
|
240
|
300/10
|
M16 x 600
|
1.0 x 0.8
|
TC 7-78
|
7
|
3.5
|
78
|
154
|
85 x 350
|
105
|
300
|
400/12
|
M24 x 750
|
1.0 x 0.8
|
TC 8-78
|
8
|
3.5
|
78
|
165
|
85 x 350
|
120
|
300
|
400/12
|
M24 x 750
|
1.2 x 1.0
|
TC 9-78
|
9
|
4
|
78
|
175
|
95 x 350
|
125
|
300
|
400/12
|
M24 x 750
|
1.2 x 1.0
|
TC 10-78
|
10
|
4
|
78
|
186
|
95 x 350
|
130
|
300
|
400/12
|
M24 x 750
|
1.2 x 1.0
|
TC 11-78
|
11
|
4
|
78
|
196
|
95 x 350
|
135
|
300
|
400/12
|
M24 x 750
|
1.2 x 1.0
|
Ký hiệu sử dụng
H Chiều cao cột tính từ mặt bích
W Độ vươn tầm đèn tính từ tâm cột
D1 Kích thước ngoài tại đầu cột
D2 Kích thước ngoài tại mặt bích chân cột
T Chiều dày thân cột
P Chiều rộng cửa cột
Q Chiều cao cửa cột
F Lực ngang đầu cột tính toán cho phép
J Bu lông móng cột
S Số lượng lỗ bắt bu lông móng trên bích đế cột
N Khoảng cách tâm bu lông móng cột
M Kích thước bích đế cột
Hm Chiều sâu của khối bê tông móng
C Cạnh của khối bê tông móng
|
|
|